Có 2 kết quả:
功名利祿 gōng míng lì lù ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄌㄨˋ • 功名利禄 gōng míng lì lù ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄌㄨˋ
gōng míng lì lù ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
position and wealth (idiom); rank, fame and fortune
Bình luận 0
gōng míng lì lù ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
position and wealth (idiom); rank, fame and fortune
Bình luận 0